Trang chủLEGY • CVE
add
Legacy Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 484,85 N | 3.264,65% |
Thu nhập ròng | -501,33 N | -2.462,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | 382,57% |
Tổng tài sản | 2,94 Tr | 457,09% |
Tổng nợ | 128,44 N | 1.251,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -501,33 N | -2.462,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,06 N | -1.287,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,77 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 Tr | 13.408,65% |
Dòng tiền tự do | -124,19 N | -1.762,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web