Trang chủLEGT • NYSEAMERICAN
add
Legato Merger Corp III
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 $
Mức chênh lệch một ngày
10,82 $ - 10,90 $
Phạm vi một năm
10,25 $ - 10,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
280,96 Tr USD
Số lượng trung bình
4,50 N
Tỷ số P/E
33,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 269,06 N | -5,57% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -22,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -37,94% |
Tổng tài sản | 217,97 Tr | 4,03% |
Tổng nợ | 223,76 Tr | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -49,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -22,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,09 N | 1,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,09 N | 1,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web