Trang chủLEGN • NASDAQ
add
Legend Biotech Corp
32,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,01 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,05 $
Mức chênh lệch một ngày
31,61 $ - 32,33 $
Phạm vi một năm
27,34 $ - 45,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T USD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 255,06 Tr | 36,74% |
Chi phí hoạt động | 80,65 Tr | 23,28% |
Thu nhập ròng | -125,38 Tr | -589,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,16 | -403,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | -580,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,50 Tr | 49,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 967,56 Tr | -25,10% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -6,02% |
Tổng nợ | 654,38 Tr | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,38 Tr | -589,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,04 Tr | -689,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,52 Tr | 76,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -990,00 N | -203,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,12 Tr | 74,85% |
Dòng tiền tự do | -58,22 Tr | -1.141,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.800