Trang chủLEG • ASX
add
Legend Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | -36,45% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 34,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -340,04 N | -35,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 Tr | -10,20% |
Tổng tài sản | 46,46 Tr | -6,78% |
Tổng nợ | 709,64 N | 21,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 34,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,72 N | -31,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 672,06 N | -35,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,87 N | -2,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 317,48 N | -58,84% |
Dòng tiền tự do | 97,70 N | -67,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8