Trang chủLEG • ASX
add
Legend Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
401,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | 269,15% |
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | -350,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,97 N | 62,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,07 Tr | -15,34% |
Tổng tài sản | 49,84 Tr | -15,85% |
Tổng nợ | 582,55 N | -60,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | -350,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,23 N | 23,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 Tr | 188,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,32 N | -100,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 771,34 N | -43,39% |
Dòng tiền tự do | 302,72 N | 126,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8