Trang chủLEDS • NASDAQ
add
Semileds Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,91 $ - 3,30 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,00 Tr USD
Số lượng trung bình
46,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,68%
1,07%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,65 Tr | 1.234,16% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | -1,48% |
Thu nhập ròng | 223,00 N | 169,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 105,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,00 N | 141,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | 45,64% |
Tổng tài sản | 23,18 Tr | 101,37% |
Tổng nợ | 19,19 Tr | 119,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,00 N | 169,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 693,00 N | 535,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,00 N | -2.745,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,00 N | -43,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,00 N | 25,42% |
Dòng tiền tự do | -22,25 N | -117,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
116