Trang chủLEDIBOND • CPH
add
LED iBond International AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,073 kr - 0,083 kr
Phạm vi một năm
0,046 kr - 0,32 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
18,71 Tr DKK
Số lượng trung bình
141,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,00 N | -75,64% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | -29,75% |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | -1,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -602,18 | -316,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,51 Tr | -45,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,00 N | 16,64% |
Tổng tài sản | 25,44 Tr | -8,76% |
Tổng nợ | 31,89 Tr | 46,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | -1,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -929,00 N | 68,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,00 N | 67,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -38,14% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | 38,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
7