Trang chủLECR • CNSX
add
Leocor Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 50,44 N | -67,17% |
Thu nhập ròng | 280,48 N | 121,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,74 N | -89,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | 7,44% |
Tổng tài sản | 9,16 Tr | 6,74% |
Tổng nợ | 323,54 N | 43,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,48 N | 121,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,52 N | 109,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,93 N | -1.209,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,41 N | 19,58% |
Dòng tiền tự do | -83,74 N | -10,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web