Trang chủLEBTECH • KLSE
add
Lebtech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,62 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
102,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
252,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 Tr | -17,98% |
Chi phí hoạt động | 930,00 N | 13,26% |
Thu nhập ròng | 403,00 N | 446,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,10 | 522,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,00 N | 474,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 Tr | 171,62% |
Tổng tài sản | 159,78 Tr | -4,55% |
Tổng nợ | 42,85 Tr | -15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,00 N | 446,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -303,00 N | -900,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,38 Tr | 1.371,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 0,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 Tr | 94,95% |
Dòng tiền tự do | 673,50 N | -38,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
33