Trang chủLEBTECH • KLSE
add
Lebtech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
123,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
150,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,45 Tr | 63,98% |
Chi phí hoạt động | 942,00 N | 7,41% |
Thu nhập ròng | 11,00 N | 133,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 120,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,00 N | 277,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 404,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | 38,27% |
Tổng tài sản | 155,51 Tr | -6,69% |
Tổng nợ | 38,46 Tr | -23,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 N | 133,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,24 Tr | -178,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,25 Tr | 195,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | 168,00% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | 140,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
33