Trang chủLEA • NYSE
add
Lear Corp
88,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
88,47 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:28 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
87,30 $
Mức chênh lệch một ngày
88,04 $ - 88,99 $
Phạm vi một năm
73,85 $ - 126,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T USD
Số lượng trung bình
642,59 N
Tỷ số P/E
10,37
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 T | -7,24% |
Chi phí hoạt động | 176,50 Tr | -10,77% |
Thu nhập ròng | 80,70 Tr | -26,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -20,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,12 | -1,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 405,80 Tr | -0,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,30 Tr | -16,05% |
Tổng tài sản | 14,62 T | -1,67% |
Tổng nợ | 9,80 T | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,70 Tr | -26,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,70 Tr | -269,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,00 Tr | 39,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,00 Tr | 19,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,70 Tr | -2,48% |
Dòng tiền tự do | -223,11 Tr | -181,53% |
Giới thiệu
Lear Corporation is an American company that manufactures automotive seating and electrical systems. In 2019, it ranked #147 and in 2018, it ranked #148 on the Fortune 500 list. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173.700