Trang chủLEA • NYSE
add
Lear Corp
105,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
105,63 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:54 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
109,18 $
Mức chênh lệch một ngày
105,52 $ - 108,73 $
Phạm vi một năm
73,85 $ - 115,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T USD
Số lượng trung bình
553,64 N
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 188,90 Tr | 0,21% |
Thu nhập ròng | 165,20 Tr | -4,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | -4,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,47 | -3,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,40 Tr | -3,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,10 Tr | -6,42% |
Tổng tài sản | 15,32 T | 4,36% |
Tổng nợ | 10,11 T | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,20 Tr | -4,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,20 Tr | 1,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,80 Tr | -3,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,40 Tr | 48,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,60 Tr | 421,70% |
Dòng tiền tự do | 38,70 Tr | -80,97% |
Giới thiệu
Lear Corporation is an American company that manufactures automotive seating and electrical systems. In 2019, it ranked #147 and in 2018, it ranked #148 on the Fortune 500 list. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173.700