Trang chủLEA • NYSE
add
Lear Corp
Giá đóng cửa hôm trước
106,66 $
Mức chênh lệch một ngày
106,05 $ - 110,04 $
Phạm vi một năm
73,85 $ - 113,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T USD
Số lượng trung bình
656,25 N
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,68 T | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 170,80 Tr | -6,41% |
Thu nhập ròng | 108,20 Tr | -20,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -21,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,79 | -3,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,20 Tr | -8,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 32,36% |
Tổng tài sản | 15,16 T | 2,29% |
Tổng nợ | 9,92 T | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,20 Tr | -20,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 444,40 Tr | 143,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,80 Tr | 1,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,40 Tr | 25,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,10 Tr | 165,14% |
Dòng tiền tự do | 254,29 Tr | 2.665,32% |
Giới thiệu
Lear Corporation is an American company that manufactures automotive seating and electrical systems. In 2019, it ranked #147 and in 2018, it ranked #148 on the Fortune 500 list. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173.700