Trang chủLEA • NYSE
add
Lear Corp
79,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
79,42 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:08:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
77,51 $
Mức chênh lệch một ngày
77,22 $ - 79,84 $
Phạm vi một năm
73,85 $ - 138,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T USD
Số lượng trung bình
875,56 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 T | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 183,50 Tr | -6,71% |
Thu nhập ròng | 88,10 Tr | -30,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | -29,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,94 | -2,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,20 Tr | -2,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -11,79% |
Tổng tài sản | 14,03 T | -4,55% |
Tổng nợ | 9,43 T | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,10 Tr | -30,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 680,80 Tr | 19,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,10 Tr | -10,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,60 Tr | 11,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 287,70 Tr | 33,63% |
Dòng tiền tự do | 645,08 Tr | 42,09% |
Giới thiệu
Lear Corporation is an American company that manufactures automotive seating and electrical systems. In 2019, it ranked #147 and in 2018, it ranked #148 on the Fortune 500 list. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173.700