Trang chủLDX • ASX
add
Lumos Diagnostics Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
1,21%
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,05 Tr | -27,15% |
Chi phí hoạt động | 4,02 Tr | 13,78% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -100,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,86 | -175,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | -155,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | -69,81% |
Tổng tài sản | 20,81 Tr | -22,45% |
Tổng nợ | 14,66 Tr | -25,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -100,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -152,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | 55,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,00 N | 12,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | -170,12% |
Dòng tiền tự do | -817,69 N | -343,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web