Trang chủLDDFF • OTCMKTS
add
Liberty Defense Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
156,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -258,99 N | -277,82% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | 18,28% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | 12,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 997,04 | 149,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 Tr | 42,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | 119.653,79% |
Tổng tài sản | 7,29 Tr | 24,95% |
Tổng nợ | 8,05 Tr | 22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -764,48 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -600,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | 12,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,38 Tr | -22,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -737,05 N | -21.432,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,01 Tr | 85,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 762,71 N | 6.125,07% |
Dòng tiền tự do | -4,67 Tr | -2.452,61% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
27