Trang chủLCY • ASX
add
Legacy Iron Ore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
545,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,80 Tr | 47,84% |
Chi phí hoạt động | 21,26 Tr | 0,38% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 87,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,50 | 91,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -896,60 N | 85,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 Tr | 280,26% |
Tổng tài sản | 37,29 Tr | 6,77% |
Tổng nợ | 10,39 Tr | -38,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 87,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 573,27 N | 113,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 786,29 N | 348,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,23 N | -3,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | 129,18% |
Dòng tiền tự do | -673,32 N | 86,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web