Trang chủLCX • CVE
add
Lycos Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,25 Tr | -51,54% |
Chi phí hoạt động | 9,54 Tr | -11,23% |
Thu nhập ròng | -54,61 Tr | -633,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -283,70 | -1.200,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -85,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,40 Tr | -47,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 187,11 Tr | -36,01% |
Tổng nợ | 51,12 Tr | -47,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,61 Tr | -633,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,40 Tr | -40,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,58 Tr | -0,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,18 Tr | 162,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -12,12 Tr | -79,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27