Trang chủLCX • CVE
add
Lycos Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,59 N
Tỷ số P/E
31,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,41 Tr | -1,02% |
Chi phí hoạt động | 10,74 Tr | -9,92% |
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | 267,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | 269,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 249,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,75 Tr | 77,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 270,60 Tr | -1,77% |
Tổng nợ | 80,35 Tr | -12,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | 267,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,66 Tr | 208,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,95 Tr | 32,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -709,00 N | -107,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | 74,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27