Trang chủLCUT • NASDAQ
add
Lifetime Brands Inc
3,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,43 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,37 $
Mức chênh lệch một ngày
3,18 $ - 3,52 $
Phạm vi một năm
2,89 $ - 10,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,88 Tr USD
Số lượng trung bình
86,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,08 Tr | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 49,54 Tr | -11,09% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 32,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,00 | 31,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,80 Tr | 0,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,38 Tr | 93,53% |
Tổng tài sản | 594,59 Tr | -1,34% |
Tổng nợ | 368,92 Tr | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 32,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,71 Tr | 58,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -162,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,77 Tr | 63,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,45 Tr | 164,47% |
Dòng tiền tự do | 15,63 Tr | 31,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.180