Trang chủLCR • CNSX
add
Lancaster Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
204,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 214,06 N | -19,96% |
Thu nhập ròng | -267,53 N | 3,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,89 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,78 N | 44,47% |
Tổng tài sản | 925,61 N | 46,26% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | 34,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -994,73 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 196,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,53 N | 3,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -300,48 N | -370,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,30 N | -9,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 482,66 N | 1.850,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,88 N | 421,91% |
Dòng tiền tự do | -223,62 N | -64.358,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25