Trang chủLCNB • NASDAQ
add
LCNB Corp
14,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,38 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 $
Mức chênh lệch một ngày
13,96 $ - 14,38 $
Phạm vi một năm
12,42 $ - 17,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
203,73 Tr USD
Số lượng trung bình
17,53 N
Tỷ số P/E
12,48
Tỷ lệ cổ tức
6,12%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,32 Tr | 20,48% |
Chi phí hoạt động | 15,03 Tr | 7,68% |
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | 140,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,61 | 99,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 65,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,92 Tr | 15,08% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 0,86% |
Tổng nợ | 2,04 T | -0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | 140,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | 118,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,81 Tr | -16,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,10 Tr | -54,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | 128,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1877
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
370