Trang chủLCNB • NASDAQ
add
LCNB Corp
15,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,75 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 $
Mức chênh lệch một ngày
15,75 $ - 16,09 $
Phạm vi một năm
13,34 $ - 17,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,20 Tr USD
Số lượng trung bình
19,35 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,77 Tr | 21,32% |
Chi phí hoạt động | 14,75 Tr | -0,45% |
Thu nhập ròng | 5,92 Tr | 539,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,99 | 427,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 47,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,03 Tr | 43,48% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -2,68% |
Tổng nợ | 2,04 T | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,92 Tr | 539,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,47 Tr | -90,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,55 Tr | -45,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,91 Tr | 93,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,11 Tr | 530,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1877
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
370