Trang chủLCNB • NASDAQ
add
LCNB Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,30 $
Mức chênh lệch một ngày
15,16 $ - 15,63 $
Phạm vi một năm
13,34 $ - 17,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,73 Tr USD
Số lượng trung bình
22,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,62 Tr | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 14,54 Tr | -1,16% |
Thu nhập ròng | 6,94 Tr | 53,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,37 | 37,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 44,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,12 Tr | -8,26% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -4,37% |
Tổng nợ | 1,97 T | -5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,94 Tr | 53,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1877
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
370