Trang chủLCKM • IDX
add
LCK Global Kedaton Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 Rp
Phạm vi một năm
175,00 Rp - 340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
210,00 T IDR
Số lượng trung bình
252,84 N
Tỷ số P/E
184,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,94 Tr | -90,94% |
Chi phí hoạt động | 758,04 Tr | -53,75% |
Thu nhập ròng | -747,27 Tr | 21,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -804,07 | -765,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,46 Tr | 47,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | -21,74% |
Tổng tài sản | 141,57 T | 2,74% |
Tổng nợ | 7,14 T | 58,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -747,27 Tr | 21,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,97 Tr | -99,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -738,78 Tr | 62,95% |
Dòng tiền tự do | 1,80 T | 209,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5