Trang chủLCKM • IDX
add
LCK Global Kedaton Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
224,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
218,00 Rp - 236,00 Rp
Phạm vi một năm
175,00 Rp - 346,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
226,00 T IDR
Số lượng trung bình
739,85 N
Tỷ số P/E
81,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,78 Tr | -79,03% |
Chi phí hoạt động | 817,91 Tr | -40,51% |
Thu nhập ròng | -575,13 Tr | 65,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -962,14 | -66,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,19 Tr | 78,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | 18,32% |
Tổng tài sản | 140,99 T | 3,88% |
Tổng nợ | 7,13 T | 74,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -575,13 Tr | 65,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 T | 202,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 T | 183,30% |
Dòng tiền tự do | -454,34 Tr | 66,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5