Trang chủLCII • NYSE
add
LCI Industries
100,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
100,36 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
104,01 $
Mức chênh lệch một ngày
100,25 $ - 103,53 $
Phạm vi một năm
72,31 $ - 129,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T USD
Số lượng trung bình
279,64 N
Tỷ số P/E
16,72
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 182,22 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 57,64 Tr | -5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -10,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,39 | -0,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,13 Tr | -3,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,93 Tr | 47,17% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 5,38% |
Tổng nợ | 1,79 T | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,64 Tr | -5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,22 Tr | -41,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,31 Tr | -151,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,97 Tr | -34,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,31 Tr | -136,47% |
Dòng tiền tự do | 57,03 Tr | -62,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
11.500