Trang chủLCII • NYSE
add
LCI Industries
110,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
110,46 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:20 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
106,84 $
Mức chênh lệch một ngày
106,21 $ - 110,70 $
Phạm vi một năm
72,31 $ - 129,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T USD
Số lượng trung bình
323,37 N
Tỷ số P/E
15,42
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 13,21% |
Chi phí hoạt động | 177,17 Tr | 6,69% |
Thu nhập ròng | 62,49 Tr | 75,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 55,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,97 | 41,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,92 Tr | 24,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,72 Tr | 23,91% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 4,75% |
Tổng nợ | 1,81 T | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,49 Tr | 75,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,17 Tr | 23,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,71 Tr | 117,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,11 Tr | -141,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,79 Tr | -74,68% |
Dòng tiền tự do | 58,86 Tr | 6,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
11.500