Trang chủLCFS • TSE
add
Tidewater Renewables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 $
Mức chênh lệch một ngày
2,79 $ - 3,02 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,44 Tr | 89,33% |
Chi phí hoạt động | 13,51 Tr | -58,15% |
Thu nhập ròng | -3,38 Tr | 73,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,43 | 85,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -14,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 Tr | 118,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,00 N | -58,10% |
Tổng tài sản | 406,53 Tr | -62,59% |
Tổng nợ | 248,76 Tr | -56,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,38 Tr | 73,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,44 Tr | -224,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,48 Tr | 175,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | -57,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,00 N | 120,42% |
Dòng tiền tự do | -6,76 Tr | -34,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83