Trang chủLCE • CVE
add
Century Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
367,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 369,66 N | -32,28% |
Thu nhập ròng | -467,16 N | 27,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,86 N | 154,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 Tr | -61,34% |
Tổng tài sản | 52,64 Tr | -3,99% |
Tổng nợ | 639,91 N | -44,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -467,16 N | 27,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -370,52 N | 10,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -561,90 N | 66,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,34 N | 379,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -679,86 N | 68,91% |
Dòng tiền tự do | 271,90 N | 119,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web