Trang chủLCE • ASX
add
London City Equities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
321,00
Tỷ số P/E
53,22
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 548,99 N | 133,82% |
Chi phí hoạt động | 85,25 N | -72,05% |
Thu nhập ròng | 103,14 N | 206,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,79 | 145,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,37 Tr | 57.433,22% |
Tổng tài sản | 27,11 Tr | 1,86% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | -51,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,14 N | 206,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | -9.216,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 Tr | 16.410,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,32 N | -2.470,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,36 N | -7.692,54% |
Dòng tiền tự do | 124,09 N | 382,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web