Trang chủLCCC • NASDAQ
add
Lakeshore Acquisition III Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 $
Mức chênh lệch một ngày
10,06 $ - 10,08 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,58 Tr USD
Số lượng trung bình
24,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 250,84 N | — |
Thu nhập ròng | 216,47 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | — |
Tổng tài sản | 70,55 Tr | — |
Tổng nợ | 71,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -62,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 110,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,47 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,34 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 987,61 N | — |
Dòng tiền tự do | 101,57 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web