Trang chủLBTL • TLV
add
A Libental Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.840,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.798,00 ILA - 1.849,00 ILA
Phạm vi một năm
930,70 ILA - 1.950,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
185,42 Tr ILS
Số lượng trung bình
16,19 N
Tỷ số P/E
0,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,20 Tr | 8,13% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | -47,16% |
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | 993,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 108,89 | 911,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | -1.309,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,00 N | -99,26% |
Tổng tài sản | 109,87 Tr | -61,42% |
Tổng nợ | 103,35 Tr | -62,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | 993,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,53 Tr | -228,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,50 N | -145,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,66 Tr | 164,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | 8,88% |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | -5,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
3