Trang chủLBS • KLSE
add
LBS Bina Group Berhad Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
711,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
3,29
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,84 Tr | -28,25% |
Chi phí hoạt động | 52,84 Tr | -11,87% |
Thu nhập ròng | 29,53 Tr | -31,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | -4,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,81 Tr | -34,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,23 Tr | -8,71% |
Tổng tài sản | 4,46 T | -3,74% |
Tổng nợ | 2,46 T | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,53 Tr | -31,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,77 Tr | -50,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,78 Tr | -88,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,67 Tr | -119,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,30 Tr | -109,87% |
Dòng tiền tự do | -40,44 Tr | 38,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
476