Trang chủLBS • KLSE
add
LBS Bina Group Berhad Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
624,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
2,86
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 452,25 Tr | 19,84% |
Chi phí hoạt động | 54,00 Tr | -16,95% |
Thu nhập ròng | 29,28 Tr | -82,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -85,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,52 Tr | -0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,29 Tr | -30,93% |
Tổng tài sản | 4,40 T | -1,02% |
Tổng nợ | 2,40 T | 1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,28 Tr | -82,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,96 Tr | 478,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,76 Tr | 67,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,77 Tr | -23,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,38 Tr | 68,60% |
Dòng tiền tự do | 117,53 Tr | -36,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
476