Trang chủLBS • KLSE
add
LBS Bina Group Berhad Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
712,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
3,20
Tỷ lệ cổ tức
5,93%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,14 Tr | -51,98% |
Chi phí hoạt động | 93,86 Tr | 58,15% |
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | -74,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | -46,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,71 Tr | -72,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,24 Tr | 105,83% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 1,73% |
Tổng nợ | 2,25 T | -7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | -74,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,40 Tr | -114,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,17 Tr | 47,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,93 Tr | -7,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,50 Tr | -164,84% |
Dòng tiền tự do | -48,27 Tr | -169,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
498