Trang chủLBRDB • OTCMKTS
add
Liberty Broadband Corp Series B
Giá đóng cửa hôm trước
80,80 $
Phạm vi một năm
50,50 $ - 99,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,13 T USD
Số lượng trung bình
74,00
Tỷ số P/E
13,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,00 Tr | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 181,00 Tr | 5,23% |
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | 41,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 110,65 | 34,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,04 | 46,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,00 Tr | -14,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,00 Tr | 3,16% |
Tổng tài sản | 16,69 T | 6,69% |
Tổng nợ | 6,88 T | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | 41,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 Tr | -98,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,00 Tr | -78,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 Tr | 97,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,00 Tr | -16,67% |
Dòng tiền tự do | -33,00 Tr | 39,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900