Trang chủLBRDA • NASDAQ
add
Liberty Broadband Corp Series A
93,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
93,39 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
92,14 $
Mức chênh lệch một ngày
92,69 $ - 94,06 $
Phạm vi một năm
49,68 $ - 102,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,48 T USD
Số lượng trung bình
211,38 N
Tỷ số P/E
14,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,00 Tr | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 165,00 Tr | 6,45% |
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | 11,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,75 | 2,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,00 Tr | 23,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,00 Tr | 109,26% |
Tổng tài sản | 17,00 T | 7,97% |
Tổng nợ | 6,93 T | 5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | 11,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 257,00 Tr | 1.327,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 100,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 336,00 Tr | 641,94% |
Dòng tiền tự do | -340,12 Tr | -6.146,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900