Trang chủLBICAP • KLSE
add
LBI Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,40 N
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,77 Tr | 1.517,76% |
Chi phí hoạt động | -1,35 Tr | -585,28% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 270,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | 110,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 Tr | 459,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,84 Tr | 64,18% |
Tổng tài sản | 186,11 Tr | 12,23% |
Tổng nợ | 44,61 Tr | 65,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 270,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,61 Tr | -232,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,00 N | -208,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,93 Tr | -229,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,92 Tr | -1.991,13% |
Dòng tiền tự do | 8,07 Tr | 422,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
215