Trang chủLBCMF • OTCMKTS
add
Copper Giant Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
300,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | 277,79% |
Thu nhập ròng | -3,58 Tr | -350,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | -298,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,96 N | -89,82% |
Tổng tài sản | 1,80 Tr | -61,36% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | 203,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -204,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -357,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,58 Tr | -350,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 Tr | -206,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,84 N | 67,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 505,44 N | 307,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | -183,20% |
Dòng tiền tự do | -849,00 N | -75,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70