Trang chủLBCMF • OTCMKTS
add
Libero Copper & Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -34,92% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 23,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | 1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | 11.640,60% |
Tổng tài sản | 3,36 Tr | -7,39% |
Tổng nợ | 582,13 N | -70,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 23,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | -116,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,28 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,78 N | -106,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -2.344,93% |
Dòng tiền tự do | -790,44 N | -658,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7