Trang chủLB • NYSE
add
LandBridge Co LLC
Giá đóng cửa hôm trước
59,00 $
Mức chênh lệch một ngày
59,06 $ - 62,00 $
Phạm vi một năm
48,55 $ - 87,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T USD
Số lượng trung bình
379,27 N
Tỷ số P/E
105,04
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,53 Tr | 83,15% |
Chi phí hoạt động | 18,54 Tr | -75,78% |
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | 113,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,78 | 107,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,05 Tr | 163,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,34 Tr | -17,45% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 50,10% |
Tổng nợ | 381,42 Tr | -7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | 113,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,33 Tr | 132,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | 99,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,84 Tr | -107,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,41 Tr | -65,66% |
Dòng tiền tự do | 29,54 Tr | -26,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4