Trang chủLAYHONG • KLSE
add
Lay Hong Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
227,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
2,81
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,08 Tr | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 39,07 Tr | 18,16% |
Thu nhập ròng | 11,17 Tr | -16,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | -14,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,55 Tr | -3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,22 Tr | 12,48% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 4,91% |
Tổng nợ | 455,57 Tr | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,17 Tr | -16,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,15 Tr | 81,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,54 Tr | -57,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,70 Tr | -53,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,36 Tr | -20,91% |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | 122,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Nhân viên
2.801