Trang chủLAXMICOT • NSE
add
Laxmi Cotspin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,91 ₹ - 22,39 ₹
Phạm vi một năm
20,35 ₹ - 36,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
375,71 Tr INR
Số lượng trung bình
32,23 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,83 Tr | 68,01% |
Chi phí hoạt động | 42,86 Tr | -48,58% |
Thu nhập ròng | 13,05 Tr | 137,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 122,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,70 Tr | 253,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 Tr | -30,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,05 Tr | 137,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
265