Trang chủLAU • ASX
add
Lindsay Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
216,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
797,63 N
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 210,46 Tr | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 53,81 Tr | 3,36% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -70,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -72,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,96 Tr | -21,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,98 Tr | 139,17% |
Tổng tài sản | 624,12 Tr | 13,47% |
Tổng nợ | 468,66 Tr | 16,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -70,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,32 Tr | -23,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,97 Tr | -36,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,75 Tr | 262,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,10 Tr | 573,93% |
Dòng tiền tự do | 9,50 Tr | -22,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.950