Trang chủLATA • NASDAQ
add
Galata Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 $
Mức chênh lệch một ngày
9,96 $ - 9,97 $
Phạm vi một năm
9,94 $ - 10,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,08 Tr USD
Số lượng trung bình
13,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,67 N | — |
Thu nhập ròng | 18,49 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | — |
Tổng tài sản | 173,91 Tr | — |
Tổng nợ | 178,78 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -47,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,49 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,12 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,82 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025
Trụ sở chính