Trang chủLASR • NASDAQ
add
Nlight Inc
28,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,67 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,16 $
Mức chênh lệch một ngày
28,60 $ - 29,22 $
Phạm vi một năm
6,20 $ - 30,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T USD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,74 Tr | 22,22% |
Chi phí hoạt động | 22,69 Tr | -7,53% |
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | 69,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,82 | 74,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 160,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -821,00 N | 90,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,70 Tr | -0,75% |
Tổng tài sản | 295,25 Tr | 0,32% |
Tổng nợ | 79,25 Tr | 44,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | 69,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | 67,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | 73,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,00 N | -54,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,38 Tr | 71,62% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | -53,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
800