Trang chủLASP • CPH
add
Laan & Spar Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
915,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
910,00 kr - 920,00 kr
Phạm vi một năm
600,00 kr - 920,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T DKK
Số lượng trung bình
136,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,23 Tr | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 269,74 Tr | 11,43% |
Thu nhập ròng | 116,20 Tr | -0,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,85 | -5,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,52 T | 25,49% |
Tổng tài sản | 40,22 T | 14,23% |
Tổng nợ | 36,82 T | 14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,20 Tr | -0,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | -6,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,53 Tr | 38,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,50 Tr | -50,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 T | -5,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1880
Trang web
Nhân viên
586