Trang chủLASA • NSE
add
Lasa Supergenerics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,57 ₹ - 12,00 ₹
Phạm vi một năm
8,16 ₹ - 31,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
582,66 Tr INR
Số lượng trung bình
185,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,46 Tr | -34,67% |
Chi phí hoạt động | 63,94 Tr | -34,51% |
Thu nhập ròng | -211,19 Tr | -673,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,83 | -1.083,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,37 Tr | -31,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 Tr | -47,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,19 Tr | -673,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
66