Trang chủLAS • LON
add
London & Associated Properties plc
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 GBX
Phạm vi một năm
7,50 GBX - 13,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,08 Tr | 21,39% |
Chi phí hoạt động | 6,91 Tr | 18,12% |
Thu nhập ròng | -214,00 N | 49,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 | 58,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 Tr | 31,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 155,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 Tr | -53,92% |
Tổng tài sản | 100,06 Tr | 2,48% |
Tổng nợ | 49,50 Tr | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,00 N | 49,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 Tr | -33,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | 45,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -827,00 N | 53,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -588,00 N | 69,80% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | 179,42% |