Trang chủLAPD • IDX
add
Leyand International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
298,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
270,00 Rp - 270,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 360,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 NT IDR
Số lượng trung bình
16,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,55 T | 60,99% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | -28,96% |
Thu nhập ròng | -2,43 T | -598,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,18 | -335,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 T | -322,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 T | -82,71% |
Tổng tài sản | 213,56 T | -5,59% |
Tổng nợ | 188,81 T | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -53,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 T | -598,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,09 T | 52,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,66 T | 29,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,07 T | -83,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,68 T | -275,70% |
Dòng tiền tự do | -23,10 T | 15,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
149