Trang chủLAOPALA • NSE
add
La Opala R G Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
261,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
260,10 ₹ - 267,95 ₹
Phạm vi một năm
187,37 ₹ - 386,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,98 T INR
Số lượng trung bình
102,69 N
Tỷ số P/E
30,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 771,00 Tr | -6,57% |
Chi phí hoạt động | 292,87 Tr | -70,84% |
Thu nhập ròng | 256,94 Tr | 8,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,33 | 16,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,12 Tr | 1,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | 7,33% |
Tổng tài sản | 9,01 T | -2,82% |
Tổng nợ | 767,83 Tr | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,94 Tr | 8,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.156