Trang chủLANDMRK • KLSE
add
Landmarks Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
97,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
300,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 Tr | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | -8,25% |
Thu nhập ròng | -4,88 Tr | 13,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,61 | 8,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 Tr | 56,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,00 Tr | 765,83% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -0,59% |
Tổng nợ | 381,44 Tr | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,88 Tr | 13,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 Tr | 53,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -555,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 Tr | 39,74% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | -79,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
432