Trang chủLANDMRK • KLSE
add
Landmarks Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
90,65 Tr MYR
Số lượng trung bình
97,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,65 Tr | -9,43% |
Chi phí hoạt động | 19,11 Tr | 179,69% |
Thu nhập ròng | -11,48 Tr | -88,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,95 | -108,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,94 Tr | -136,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,50 Tr | 903,22% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -0,03% |
Tổng nợ | 386,55 Tr | 10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,48 Tr | -88,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,76 Tr | 39.837,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -629,00 N | -101,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -684,00 N | 98,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,46 Tr | 3.701,94% |
Dòng tiền tự do | -126,64 Tr | -1.130,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
377