Trang chủLAND • IDX
add
Trimitra Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
37,00 Rp - 40,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 57,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
111,70 T IDR
Số lượng trung bình
6,21 Tr
Tỷ số P/E
108,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,10 T | -27,26% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | 11,70% |
Thu nhập ròng | 373,59 Tr | -85,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -79,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | -57,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 T | -32,88% |
Tổng tài sản | 731,29 T | 0,02% |
Tổng nợ | 273,78 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,59 Tr | -85,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 476,60 Tr | 104,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,46 Tr | 16,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,15 Tr | 103,14% |
Dòng tiền tự do | 10,05 T | 240,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
79