Trang chủLAND • IDX
add
Trimitra Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
37,00 Rp - 40,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 57,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
111,70 T IDR
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
188,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,42 T | 24,74% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | 24,11% |
Thu nhập ròng | -263,82 Tr | -160,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,31 | -148,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | 18,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -197,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,79 T | 268,99% |
Tổng tài sản | 761,70 T | 3,58% |
Tổng nợ | 304,46 T | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,82 Tr | -160,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,97 T | -557,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 596,29 Tr | 118,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,48 T | 3.285,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,10 T | 1.444,26% |
Dòng tiền tự do | 322,19 Tr | -92,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
79