Trang chủLAND • IDX
add
Trimitra Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
31,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 40,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
86,57 T IDR
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
27,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 T | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | -26,53% |
Thu nhập ròng | 135,64 Tr | 105,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 105,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 T | 131,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 T | -72,65% |
Tổng tài sản | 729,76 T | -2,00% |
Tổng nợ | 272,63 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,64 Tr | 105,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 T | 81,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 464,91 Tr | -62,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -392,95 Tr | -103,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 T | -187,51% |
Dòng tiền tự do | -2,95 T | -77,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
79