Trang chủLAND3 • BVMF
add
Terra Santa Propriedades Agricolas SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,36 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,34 R$ - 9,47 R$
Phạm vi một năm
9,30 R$ - 15,91 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
900,68 Tr BRL
Số lượng trung bình
19,07 N
Tỷ số P/E
55,20
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,90 Tr | 68,05% |
Chi phí hoạt động | 19,65 Tr | 78,97% |
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 821,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,74 | 529,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,88 Tr | 52,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,60 Tr | -23,41% |
Tổng tài sản | 922,24 Tr | -1,39% |
Tổng nợ | 190,18 Tr | -11,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 821,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,93 Tr | 29,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 658,00 N | 3.563,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,22 Tr | -64,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,37 Tr | -35,01% |
Dòng tiền tự do | 61,58 Tr | 18,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web