Trang chủLANCORHOL • NSE
add
Lancor Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,10 ₹ - 33,39 ₹
Phạm vi một năm
19,01 ₹ - 45,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T INR
Số lượng trung bình
243,84 N
Tỷ số P/E
119,30
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 411,93 Tr | 16,52% |
Chi phí hoạt động | 84,95 Tr | 18,39% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -96,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -96,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,23 Tr | -32,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,35 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -96,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
138