Trang chủLAMOR • HEL
add
Lamor Corporation Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 €
Mức chênh lệch một ngày
1,10 € - 1,10 €
Phạm vi một năm
0,99 € - 1,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,07 Tr | -28,33% |
Chi phí hoạt động | 7,79 Tr | -15,21% |
Thu nhập ròng | 396,00 N | 242,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 298,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 210,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 Tr | -41,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,79 Tr | 211,80% |
Tổng tài sản | 171,37 Tr | -8,31% |
Tổng nợ | 110,13 Tr | -9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,00 N | 242,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,22 Tr | 244,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 Tr | 37,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,00 N | -95,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | 160,25% |
Dòng tiền tự do | 2,44 Tr | 125,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
562