Trang chủLAMBODHARA • NSE
add
Lambodhara Textiles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
136,00 ₹ - 141,30 ₹
Phạm vi một năm
99,65 ₹ - 248,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T INR
Số lượng trung bình
14,93 N
Tỷ số P/E
21,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,74 Tr | 28,45% |
Chi phí hoạt động | 101,76 Tr | -64,72% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | -84,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -88,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,79 Tr | 35,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,98 Tr | 10,18% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 0,61% |
Tổng nợ | 761,10 Tr | -6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | -84,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
421