Trang chủLAL • NSE
add
Lorenzini Apparels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,20 ₹ - 12,20 ₹
Phạm vi một năm
8,37 ₹ - 35,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T INR
Số lượng trung bình
131,82 N
Tỷ số P/E
35,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,22 Tr | 39,70% |
Chi phí hoạt động | 114,68 Tr | 122,47% |
Thu nhập ròng | -65,67 Tr | -2.184,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,17 | -1.592,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,00 Tr | -3.743,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,40 Tr | 36,61% |
Tổng tài sản | 726,42 Tr | 16,86% |
Tổng nợ | 250,45 Tr | -30,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,67 Tr | -2.184,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
75