Trang chủLAKE • NASDAQ
add
Lakeland Industries Inc
25,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,82 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 17:07:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,22 $
Mức chênh lệch một ngày
25,50 $ - 26,20 $
Phạm vi một năm
15,10 $ - 26,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,21 Tr USD
Số lượng trung bình
56,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,76 Tr | 44,46% |
Chi phí hoạt động | 17,75 Tr | 82,16% |
Thu nhập ròng | 86,00 N | -96,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -97,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -57,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | -50,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,84 Tr | -40,06% |
Tổng tài sản | 201,21 Tr | 35,67% |
Tổng nợ | 76,53 Tr | 209,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,00 N | -96,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,44 Tr | -320,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -956,00 N | 26,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | 618,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,04 Tr | -526,66% |
Dòng tiền tự do | -6,22 Tr | -258,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.725