Trang chủLAGENDA • KLSE
add
Lagenda Properties Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,21 RM - 1,25 RM
Phạm vi một năm
1,09 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T MYR
Số lượng trung bình
572,80 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,89 Tr | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 26,19 Tr | 1,49% |
Thu nhập ròng | 45,24 Tr | -6,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,94 | -3,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,19 Tr | -6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,97 Tr | 20,43% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 12,20% |
Tổng nợ | 1,58 T | 14,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 837,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,24 Tr | -6,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,89 Tr | 156,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 Tr | -9,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,54 Tr | -93,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,18 Tr | 42,44% |
Dòng tiền tự do | 50,07 Tr | 494,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
312