Trang chủLAES • NASDAQ
add
Sealsq Corp
5,73 $
Trước giờ mở cửa:(3,49%)-0,20
5,53 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:31:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 $
Mức chênh lệch một ngày
5,16 $ - 6,31 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 10,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
607,68 Tr USD
Số lượng trung bình
70,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 Tr | -67,27% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | 21,54% |
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | -1.129,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -222,83 | -3.657,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,29 Tr | -171.680,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,86 Tr | 911,96% |
Tổng tài sản | 32,23 Tr | 33,88% |
Tổng nợ | 27,01 Tr | 9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | -1.129,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | -433,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,50 N | 94,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,36 Tr | 7.902,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,98 Tr | 644,52% |
Dòng tiền tự do | -2,94 Tr | -245,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
61