Trang chủLAES • NASDAQ
add
Sealsq Corp
2,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,81%)-0,020
2,41 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 17:16:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 $
Mức chênh lệch một ngày
2,36 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 10,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,18 Tr USD
Số lượng trung bình
8,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | -59,80% |
Chi phí hoạt động | 5,67 Tr | 9,64% |
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | -336,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,72 | -985,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,99 Tr | -123,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,63 Tr | 1.126,69% |
Tổng tài sản | 97,57 Tr | 249,26% |
Tổng nợ | 19,70 Tr | -13,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | -336,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,21 Tr | -199,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,00 N | 64,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,38 Tr | 735,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,88 Tr | 1.206,18% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | -42,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
67