Trang chủLADR • NYSE
add
Ladder Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,72 $
Mức chênh lệch một ngày
10,64 $ - 10,75 $
Phạm vi một năm
9,68 $ - 12,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T USD
Số lượng trung bình
769,53 N
Tỷ số P/E
16,95
Tỷ lệ cổ tức
8,59%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,58 Tr | -15,18% |
Chi phí hoạt động | 20,69 Tr | -10,25% |
Thu nhập ròng | 19,19 Tr | -31,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,33 | -18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,72 Tr | -96,91% |
Tổng tài sản | 4,69 T | -12,88% |
Tổng nợ | 3,19 T | -17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,19 Tr | -31,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,34 Tr | -84,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,41 Tr | -298,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,66 Tr | 2,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,42 Tr | -117,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
54